Có 2 kết quả:

備荒 bèi huāng ㄅㄟˋ ㄏㄨㄤ备荒 bèi huāng ㄅㄟˋ ㄏㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to prepare against natural disasters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to prepare against natural disasters

Bình luận 0