Có 2 kết quả:
備荒 bèi huāng ㄅㄟˋ ㄏㄨㄤ • 备荒 bèi huāng ㄅㄟˋ ㄏㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to prepare against natural disasters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prepare against natural disasters
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0